明天继续上班 🇨🇳 | 🇵🇹 Vá trabalhar amanhã | ⏯ |
明天继续上班 🇨🇳 | 🇮🇩 Ayo bekerja besok | ⏯ |
还有客人就继续上班 🇨🇳 | 🇰🇷 그리고 손님들은 일을 계속합니다 | ⏯ |
下钟了就要出去继续上班 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 나가서 시계가 갈 때 출근할 거야 | ⏯ |
上班下班睡觉吃饭上班睡觉 🇨🇳 | 🇨🇳 上班下班睡覺吃飯上班睡覺 | ⏯ |
等你下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến khi bạn đi công tác | ⏯ |
等你下班 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Esperar a que salgas del trabajo | ⏯ |
等你上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you to go to work | ⏯ |
做完这个没有了下班了 🇨🇳 | 🇸🇪 Jag är klar med detta och jag är ur arbete | ⏯ |
下班回家,还要继续干活! 🇨🇳 | 🇰🇷 직장에서 집에 가서 일을 계속 | ⏯ |
并且明天还要继续上班 🇨🇳 | 🇬🇧 And ill keep going to work tomorrow | ⏯ |
等你们下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến khi bạn đi công tác | ⏯ |
下班完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
等我下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get off work | ⏯ |
下班下班下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Công việc ngoài nhiệm vụ | ⏯ |
你上班到几点下班 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは何時まで仕事から出ますか | ⏯ |
等下继续开任务 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, continue the mission | ⏯ |
你早上下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn để lại công việc vào buổi sáng | ⏯ |
做完就下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi bạn hoàn tất, bạn đang làm việc | ⏯ |