你会睡不着 🇨🇳 | 🇯🇵 眠れないの | ⏯ |
现在睡觉睡不着 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ tôi không thể ngủ | ⏯ |
抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇹🇭 นอนกับคุณ | ⏯ |
抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngủ với anh | ⏯ |
所以睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant sleep | ⏯ |
晚上睡不着觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể ngủ vào đêm | ⏯ |
你不要觉得要睡着 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you feel like youre going to sleep | ⏯ |
你趴着睡觉吧 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 당신의 등에 잠을 | ⏯ |
想搂着你睡觉 🇨🇳 | 🇷🇺 Я хочу переспать с твоими руками вокруг тебя | ⏯ |
想抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇹🇭 ต้องการที่จะนอนกับคุณในอ้อมแขนของคุณ | ⏯ |
晚上无聊睡不着,出来坐会 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại chán nản đêm không thể ngủ, đi ra để ngồi | ⏯ |
你不睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không ngủ | ⏯ |
我只抱着你睡觉,不做 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ ngủ với bạn trong vòng tay của tôi, không phải để làm điều đó | ⏯ |
抱着你睡觉就不冷了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không lạnh để ngủ với bạn | ⏯ |
坐在这里你们会不会觉得闷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel stuffy sitting here | ⏯ |
睡不着,可能会想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant sleep, may miss you | ⏯ |
你晚上要少喝一点,会睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll drink less at night and you wont be able to sleep | ⏯ |
我不找女人,我会回去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont look for women, Ill go back to sleep | ⏯ |
你要不要睡会儿觉 🇨🇳 | 🇫🇷 Tu veux dormir un peu | ⏯ |