| 不要运费就买一个  🇨🇳 | 🇻🇳  Không tính phí để mua một cái | ⏯ | 
| 每个月消费都不一样  🇨🇳 | 🇰🇷  매달 지출하는 것은 다릅니다 | ⏯ | 
| 多少一个冷静的消费  🇨🇳 | 🇮🇩  Berapa banyak belanja dingin | ⏯ | 
| 他说运费就要一个  🇨🇳 | 🇻🇳  Ông nói rằng các vận chuyển hàng hóa sẽ là một | ⏯ | 
| 需要消费吗  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณจำเป็นต้องใช้จ่ายหรือไม่ | ⏯ | 
| 到消费就叫我  🇨🇳 | 🇬🇧  Call me when you get to the consumer | ⏯ | 
| 两个女的就要1400加房间消费1200,一共是2600  🇨🇳 | 🇯🇵  2人の女性は1,400プラス1200の部屋を消費し、合計2600 | ⏯ | 
| 消费  🇨🇳 | ar  الاستهلاك | ⏯ | 
| 消费  🇨🇳 | 🇬🇧  Consumption | ⏯ | 
| 消费  🇨🇳 | 🇹🇭  สิ้น เปลือง | ⏯ | 
| 消费  🇨🇳 | 🇮🇩  Konsumsi | ⏯ | 
| 消费  🇨🇳 | 🇷🇺  Потребление | ⏯ | 
| 一次要买五个就不要运费是吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Mua năm tại một thời gian và không tính phí cho nó, bạn có | ⏯ | 
| 我是一个冲动消费的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im an impulsive consumer | ⏯ | 
| 一共消费140  🇨🇳 | 🇬🇧  A total of 140 were consumed | ⏯ | 
| 充1000的话,你们三个人不够消费  🇨🇳 | 🇬🇧  If you charge 1000, the three of you dont spend enough | ⏯ | 
| 消费能力是消费的一个前瞻性比较快启动  🇨🇳 | 🇬🇧  Consumption capacity is a forward-looking start-up of consumption | ⏯ | 
| 你的消费是350块  🇨🇳 | 🇰🇷  귀하의 지출은 350 위안입니다 | ⏯ | 
| 这个是今天的消费  🇨🇳 | 🇬🇧  This is todays consumption | ⏯ |