不带套是不做的 🇨🇳 | 🇰🇷 소매가 없으면 할 수 없습니다 | ⏯ |
不带套 🇨🇳 | 🇫🇷 Sans manche | ⏯ |
不带套 🇨🇳 | 🇰🇷 세트 없이 | ⏯ |
老婆,你是不是不喜欢这套衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưng à, anh không thích bộ đồ này à | ⏯ |
做爱带套口交不带套 🇨🇳 | 🇹🇭 ทำให้ความรักกับช่องปากเพศโดยไม่ต้องชุด | ⏯ |
不带套不做的 🇨🇳 | 🇰🇷 세트없이 그것을하지 마십시오 | ⏯ |
吹箫不带套 🇨🇳 | 🇹🇭 ไฟฉายไม่มีแขน | ⏯ |
不带套加30 🇨🇳 | 🇫🇷 Sans ensemble plus 30 | ⏯ |
不带安全套 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่มีถุงยางอนามัย | ⏯ |
不是定50套 🇨🇳 | 🇬🇧 Not set 50 | ⏯ |
你不带套,要加50 🇨🇳 | 🇫🇷 Vous ne prenez pas une manche, ajoutez 50 | ⏯ |
这个是不是套房 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây có phải là một bộ | ⏯ |
我得太避孕套,你要是不带避孕套。我做不了 🇨🇳 | 🇰🇷 콘돔이 없다면 너무 콘돔이에요. 할 수 없어요 | ⏯ |
安全套要带,不带不做 🇨🇳 | 🇯🇵 コンドームは、それをしない必要があります | ⏯ |
点餐是不是不是大套的 🇨🇳 | 🇻🇳 Là thứ tự không phải là một việc lớn | ⏯ |
带套做不出来 🇨🇳 | 🇰🇷 소매로는 할 수 없습니다 | ⏯ |
不带套来一次 🇨🇳 | 🇹🇭 อย่านำชุดหนึ่งครั้ง | ⏯ |
外套带外套 🇨🇳 | 🇬🇧 The coat with the coat | ⏯ |
不是一套的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là một tập | ⏯ |