| 就住在你旁边的楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  Live upstairs next to you | ⏯ | 
| 你住楼上很热  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hot upstairs | ⏯ | 
| 我们住在楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  We live upstairs | ⏯ | 
| 我就在这一栋楼上面住,我在五楼  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sống trên đỉnh của tòa nhà này, tôi đang trên tầng thứ năm | ⏯ | 
| 就在这楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  Its upstairs | ⏯ | 
| 我们喜欢住楼上  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi thích sống ở tầng trên | ⏯ | 
| 福住楼  🇨🇳 | 🇯🇵  福住ビル | ⏯ | 
| 她昨晚住在楼上吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Cô ấy sống trên lầu đêm qua không | ⏯ | 
| 那里有个楼梯,她就住在七楼  🇨🇳 | 🇬🇧  There was a staircase and she lived on the seventh floor | ⏯ | 
| 楼楼上楼上从这里过去楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  The upper floor goes up from here to the upper floor | ⏯ | 
| 住那号楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Live in that building | ⏯ | 
| 她的朋友和他住楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  Her friend lives upstairs with him | ⏯ | 
| 她的朋友和他住楼上  🇨🇳 | 🇻🇳  Người bạn của cô sống ở trên lầu với anh ta | ⏯ | 
| 楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  Upstairs | ⏯ | 
| 楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  upstairs | ⏯ | 
| 上楼  🇨🇳 | 🇭🇰  上樓 | ⏯ | 
| 上楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Upstairs | ⏯ | 
| 上楼  🇨🇳 | 🇯🇵  上階へ | ⏯ | 
| 楼上  🇨🇳 | 🇰🇷  위층 | ⏯ |