Đi ngủ sớm 🇻🇳 | 🇨🇳 早点睡觉吧 | ⏯ |
それでは早めに行きます 🇯🇵 | 🇨🇳 我们早点去 | ⏯ |
早く寝なさい 🇯🇵 | 🇨🇳 早点睡觉 | ⏯ |
遅くなった。早く寝ましょう 🇯🇵 | 🇨🇳 很晚了。 让我们早点睡觉吧 | ⏯ |
Ok you go to bed earlier@ㅤ 🇬🇧 | 🇨🇳 ok你早点睡吧早点睡觉哦@Deyange | ⏯ |
All right, go to bed early 🇬🇧 | 🇨🇳 好了,早点睡吧! | ⏯ |
I want to sleep early 🇬🇧 | 🇨🇳 我想早点睡觉 | ⏯ |
Bạn đi ngủ sớm hơn 🇻🇳 | 🇨🇳 你早点睡觉 | ⏯ |
Đi học vào ngày mai, đi ngủ sớm 🇻🇳 | 🇨🇳 明天去上学,早点睡觉 | ⏯ |
điện thoại đi gặp bác sĩ rồi, ngủ sớm bữa nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你去看医生,早点睡觉 | ⏯ |
Go early, we leave at one oclock 🇬🇧 | 🇨🇳 早点去,我们一点出发 | ⏯ |
Ngủ sớm mai còn làm nữa đó 🇻🇳 | 🇨🇳 明天早点睡觉 | ⏯ |
Im going back a little earlier 🇬🇧 | 🇨🇳 我要早点回去 | ⏯ |
だざんだ入ろう 🇯🇵 | 🇨🇳 让我们进去吧 | ⏯ |
You go to bed earlier 🇬🇧 | 🇨🇳 你早点睡 | ⏯ |
Hãy ngủ sớm 🇻🇳 | 🇨🇳 请早点睡 | ⏯ |
Earlier was good 🇬🇧 | 🇨🇳 早点好 | ⏯ |
You should go to bed early 🇬🇧 | 🇨🇳 你应该早点睡觉 | ⏯ |
you should go to bed early 🇬🇧 | 🇨🇳 你应该早点睡觉 | ⏯ |