Chồng em đã không có quan hệ tình dục với anh trong một thời gian dài 🇻🇳 | 🇨🇳 我丈夫很久没有和他发生性关系了 | ⏯ |
My husband came 🇬🇧 | 🇨🇳 我丈夫来了 | ⏯ |
My husband spilled 🇬🇧 | 🇨🇳 我丈夫洒了 | ⏯ |
My husband is humorous 🇬🇧 | 🇨🇳 我丈夫很幽默 | ⏯ |
สามีสามี 🇹🇭 | 🇨🇳 丈夫 丈夫 | ⏯ |
大丈夫大丈夫 🇯🇵 | 🇨🇳 没事了 | ⏯ |
My husband 🇬🇧 | 🇨🇳 我丈夫 | ⏯ |
Chồng ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 我丈夫 | ⏯ |
We dont separate you from me, except the husband 🇬🇧 | 🇨🇳 除了丈夫 | ⏯ |
Chồng bị khùng hả 🇻🇳 | 🇨🇳 丈夫疯了 | ⏯ |
My husband is so handsome 🇬🇧 | 🇨🇳 我丈夫太帅了 | ⏯ |
Chồng tôi đau rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我丈夫受伤了 | ⏯ |
My husband is too much 🇬🇧 | 🇨🇳 我丈夫太多了 | ⏯ |
丈夫 🇬🇧 | 🇨🇳 federyfire | ⏯ |
Long, long, Ill go 🇬🇧 | 🇨🇳 很久,很久,我要走了 | ⏯ |
โอเค ครับ สามี สามีอยู่ถึงอยู่แล้วครับ สามีแข็งแรงมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 好吧,丈夫和丈夫已经是一个坚强的丈夫了 | ⏯ |
Tôi có chồng rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我找到我丈夫了 | ⏯ |
Chồng cho tiền vợ đóng phạt cho bà chủ của tôi . Tôi sẽ ở nhà với chồng 🇻🇳 | 🇨🇳 丈夫给妻子钱,我老板罚款。我会和我丈夫在家 | ⏯ |
Chồng tôi sống với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我丈夫和我在一起 | ⏯ |