春去春会来 🇨🇳 | 🇻🇳 Mùa xuân sẽ đến mùa xuân | ⏯ |
春城银行可以取 🇨🇳 | 🇰🇷 스프링 시티 뱅크를 이용가능합니다 | ⏯ |
我在春城上大学 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to college in Spring City | ⏯ |
去县城 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi đến quận | ⏯ |
中国的春城是昆明 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring City in China is Kunming | ⏯ |
去中国城 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Chinatown | ⏯ |
去城乡塔 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi đến tòa tháp đô thị và nông thôn | ⏯ |
去万隆城 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Bandung | ⏯ |
去汉城吗 🇨🇳 | 🇰🇷 서울에 | ⏯ |
想去老城 🇨🇳 | 🇹🇭 อยากไปที่เมืองเก่า | ⏯ |
你去新城 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไปนิวทาวน์ | ⏯ |
我去古城 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะไปเมืองเก่า | ⏯ |
去城墙南门看城乡 🇨🇳 | 🇰🇷 성벽의 남쪽 문으로 가서 도시와 시골을 볼 수 있습니다 | ⏯ |
回去过春节 🇨🇳 | 🇬🇧 Going back to the Spring Festival | ⏯ |
逝去的青春 🇨🇳 | 🇬🇧 The passing youth | ⏯ |
我春节要去越南,你在越南那个城市 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Việt Nam cho Lễ hội mùa xuân, bạn đang ở thành phố đó tại Việt Nam | ⏯ |
春节我要去越南,你在越南那座城市 🇨🇳 | 🇻🇳 Lễ hội mùa xuân tôi sẽ đến Việt Nam, bạn đang ở trong thành phố đó tại Việt Nam | ⏯ |
我要去望城 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to see the city | ⏯ |
去环球影城 🇨🇳 | 🇯🇵 ユニバーサルスタジオに行く | ⏯ |