这些钱我存了挺久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been saving this money for a long time | ⏯ |
我等的很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
我从几点钟过来的?你该睡了很久了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đến từ thời gian nào? Đó là thời gian cho bạn để ngủ lâu | ⏯ |
过来多久了 🇨🇳 | ar منذ متى وهو هنا ؟ | ⏯ |
很久没来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time coming | ⏯ |
亲爱的你过来吧,我等你很久 🇨🇳 | 🇻🇳 Kính thưa các bạn đến, tôi chờ đợi các bạn trong một thời gian dài | ⏯ |
我睡了很久很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping a long time | ⏯ |
我很久很久没有碰过女人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent touched a woman in a long time | ⏯ |
我做很久的 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันได้ทำมันมาเป็นเวลานาน | ⏯ |
我的工作做了很久 🇨🇳 | 🇷🇺 Я делаю свою работу в течение длительного времени | ⏯ |
你很久没过来广州了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent come to Guangzhou in a long time, have you | ⏯ |
我买过来很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it very expensively | ⏯ |
你很久没来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent been here in a long time | ⏯ |
钱汇过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The moneys coming | ⏯ |
我存起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I saved it | ⏯ |
我在云岗,你快来,我等你等了很久啊,你过来不过来了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang ở Yungang, bạn đến sớm, tôi chờ đợi cho bạn một thời gian dài ah, bạn đến nhưng đến | ⏯ |
把钱存起来 🇨🇳 | 🇯🇵 お金を貯めて | ⏯ |
过来多久 🇨🇳 | 🇯🇵 どのくらいここに | ⏯ |
多久过来 🇨🇳 | 🇬🇧 How soon will it be over | ⏯ |