我给你打,我记不住我的电话号码 🇨🇳 | 🇰🇷 전화할게요, 내 전화 번호가 기억나지 않아요 | ⏯ |
他让我给你打电话 🇨🇳 | 🇷🇺 Он попросил меня позвонить тебе | ⏯ |
记得给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to call me | ⏯ |
我给你打电话 🇨🇳 | 🇰🇷 전화할게 | ⏯ |
我打电话给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ gọi cho bạn | ⏯ |
我给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
你打电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You callmeed me | ⏯ |
我打电话给你不接 🇨🇳 | 🇮🇹 Ti chiamo per non prenderlo | ⏯ |
你说丽莎让我打电话给你 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты сказала, что Лиза попросила меня позвонить тебе | ⏯ |
我会给你打电话的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
把你电话给我,写好 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy cho tôi điện thoại của bạn và viết nó | ⏯ |
我想打电话给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn gọi cho anh | ⏯ |
你打电话给我吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh gọi tôi | ⏯ |
我打电话给你,你把电话给司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you, you call the driver | ⏯ |
回船时让中国给我打电话 🇨🇳 | 🇷🇺 Попросите Китай позвонить мне, когда ты вернешься на лодку | ⏯ |
我打你电话,打不通 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể vượt qua được | ⏯ |
给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Call you | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, and Ill call you | ⏯ |