有多少钱钱你觉得是有钱的男人 🇨🇳 | 🇰🇷 얼마나 많은 돈을 당신은 부자라고 생각하십니까 | ⏯ |
我觉得有毛的男人比较男人 🇨🇳 | 🇬🇧 I think men with hair are more like men | ⏯ |
韩国也有很多有钱的男人 🇨🇳 | 🇰🇷 한국에는 부자들도 많이 있습니다 | ⏯ |
有男人有男人 🇨🇳 | 🇯🇵 男と男がいる | ⏯ |
男人有男人有 🇨🇳 | 🇬🇧 Men have men | ⏯ |
你这种是女人用的,有没有男式的包,多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là một người phụ nữ, có một người đàn ông s túi, bao nhiêu | ⏯ |
男人,男人,男人,男人,男人,男人,男人 🇨🇳 | 🇭🇰 男人, 男人, 男人, 男人, 男人, 男人, 男人 | ⏯ |
付钱是男人的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a mans business to pay | ⏯ |
有的人有钱,有人没钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Một số người có tiền, một số người không có tiền | ⏯ |
男人多的 🇨🇳 | 🇯🇵 男性が多い | ⏯ |
有男人 🇨🇳 | 🇰🇷 남자가 있다 | ⏯ |
没有人觉得她是男孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 No one thinks she is a boy | ⏯ |
我一个男的有多少钱一斤 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một pound cho một người đàn ông tôi có | ⏯ |
结实的男人很有男人味 🇨🇳 | 🇯🇵 丈夫な男は男らしい | ⏯ |
男人当有多少学生 🇨🇳 | 🇬🇧 How many students are men | ⏯ |
都觉得很男人 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 모두 남자처럼 느낀다 | ⏯ |
那些和有钱的韩国的男人恋爱的人 🇨🇳 | 🇰🇷 부유한 한국 남자와 사랑에 빠지는 사람들 | ⏯ |
不是因为钱,但是刚好她的男人有钱了 🇨🇳 | 🇰🇷 돈 때문이 아니라, 그녀의 남자가 돈이 있는 것처럼 말이죠 | ⏯ |
有担当的男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a man in the job | ⏯ |