那个是电视台 🇨🇳 | 🇷🇺 Это телевизионная станция | ⏯ |
这个词是怎么发音 🇨🇳 | 🇬🇧 How does the word pronounce | ⏯ |
你要连接电视机是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to connect to the TV, arent you | ⏯ |
这个是激光电视 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a laser TV | ⏯ |
电视这是什么?这是一个枕头 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this TV? This is a pillow | ⏯ |
这个和那个天花板怎么连接 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this connect to that ceiling | ⏯ |
那我这个怎么是酸的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then how can I be sour | ⏯ |
这个是怎么用 🇨🇳 | 🇹🇭 งานนี้เป็นอย่างไร | ⏯ |
就要下面那个吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy lấy một cái xuống đó | ⏯ |
那这个是什么 🇨🇳 | 🇰🇷 그래서 이게 뭐야 | ⏯ |
手电筒是放在电话下面的那个柜子下面 🇨🇳 | 🇷🇺 Фонарик находится под шкафом под телефоном | ⏯ |
这个,那个是 🇨🇳 | 🇬🇧 This, thats | ⏯ |
你好,问一下那个商场怎么走是吧 🇨🇳 | 🇯🇵 こんにちは、そのモールの行き方を尋ねてください | ⏯ |
电话也是这个对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the phone, right | ⏯ |
上面那个怎么样 🇨🇳 | 🇰🇷 그게 어때 | ⏯ |
电视是一个漫画 🇨🇳 | 🇰🇷 텔레비전은 만화입니다 | ⏯ |
是这个不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that | ⏯ |
就要下面那个吧,那个是一厂家原装的 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ là một trong những kế tiếp, đó là bản gốc của một trong những nhà sản xuất | ⏯ |
这个这个菜是怎么卖的 🇨🇳 | 🇻🇳 Món ăn này bán như thế nào | ⏯ |