Chinese to Korean
| 味精 🇨🇳 | 🇬🇧 Msg | ⏯ | 
| 味精 🇨🇳 | 🇯🇵 みそ | ⏯ | 
| 味精 🇨🇳 | 🇹🇭 ผงชูรส | ⏯ | 
| 味精 🇨🇳 | 🇻🇳 Msg | ⏯ | 
| 味精酱油 🇨🇳 | 🇰🇷 MSG 간장 | ⏯ | 
| 不要味精 🇨🇳 | 🇪🇸 No MSG | ⏯ | 
| 香精味道 🇨🇳 | 🇷🇺 Вкус | ⏯ | 
| 是买鸡精和味精吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó gà Seine và MSG | ⏯ | 
| 味精在哪里 🇨🇳 | 🇮🇩 Dimana MSG | ⏯ | 
| 有没有味精或者鸡精 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there MSG or chicken essence | ⏯ | 
| 鸡精调味有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any chicken essence flavored | ⏯ | 
| 鸡精味道太浓 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken essence tastes too strong | ⏯ | 
| 加入盐和味精 🇨🇳 | 🇹🇭 เพิ่มเกลือและผงชูรส | ⏯ | 
| 味精和鸡精,还有花生豆 🇨🇳 | 🇻🇳 Bột ngọt và tinh chất gà, cũng như đậu phộng | ⏯ | 
| 我买味精鸡精买个菜,你自己做 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi mua bản chất MSG gà để mua một món ăn, bạn làm điều đó cho mình | ⏯ | 
| 这个精油是什么味道 🇨🇳 | 🇹🇭 อะไรคือรสชาติของน้ำมันหอมระเหยนี้ | ⏯ | 
| 我们这边精油都会有味道 🇨🇳 | 🇬🇧 The essential oils on our side will taste | ⏯ | 
| 精益求精 🇨🇳 | 🇬🇧 Excellence | ⏯ | 
| 精英精英 🇨🇳 | 🇬🇧 Elite | ⏯ |