啊宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah-bao | ⏯ |
阿宝爱宝啊宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Abao Aibao, baby | ⏯ |
你乖不乖啊宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a bad baby | ⏯ |
宝宝的哥们儿啊! 🇨🇳 | 🇯🇵 赤ちゃんの仲間 | ⏯ |
不是个乖宝宝啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Not a good baby | ⏯ |
你好啊,小宝贝 🇨🇳 | 🇻🇳 Chào em | ⏯ |
抱歉啊!宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry! Baby | ⏯ |
亲爱的宝宝是你选的那一个啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear baby, the one you chose | ⏯ |
最好今年怀上宝宝啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó tốt hơn để có một em bé trong năm nay | ⏯ |
你好啊,有没有充电宝啊 🇨🇳 | 🇳🇴 Hallo, er det en anklager skatt | ⏯ |
你好啊,小宝贝儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, baby | ⏯ |
你来干嘛啊宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here, baby | ⏯ |
宝宝吃force 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby eats force | ⏯ |
五月要经验,怀双宝宝啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thể kinh nghiệm, mang theo hai em bé ah | ⏯ |
小闫,你尽快给我怀个宝宝啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Xiao, bạn cho tôi một em bé càng sớm càng tốt | ⏯ |
讨厌你尽快给我怀个宝宝啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ghét bạn ngay sau khi tôi có một em bé ah | ⏯ |
哥哥超级啊啊啊啊啊啊! 🇨🇳 | 🇹🇭 哥哥超级啊啊啊啊啊啊 | ⏯ |
两岁宝宝吃 🇨🇳 | 🇯🇵 2歳の赤ちゃんが食べる | ⏯ |
宝宝吃饭了 🇨🇳 | 🇰🇷 아기가 먹었습니다 | ⏯ |