لقد اخذنا من وقتكم كثيرا ar | 🇨🇳 花了很多时间 | ⏯ |
How long time no. See 🇬🇧 | 🇨🇳 多长时间了?看见 | ⏯ |
시간.많이됐어요.ㅡ잠을자요 🇰🇷 | 🇨🇳 已经很多时间了 | ⏯ |
More time, one more time, one more time 🇬🇧 | 🇨🇳 更多的时间,更多的时间,更多的时间 | ⏯ |
spend a lot of time 🇬🇧 | 🇨🇳 花很多时间 | ⏯ |
Tôi đã về rồi tôi sẽ không bao giờ gặp lại anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我回来了,我再也见不到你了 | ⏯ |
You take much time to reply... I go 🇬🇧 | 🇨🇳 你花很多时间回复...我去 | ⏯ |
tạm biệt 🇻🇳 | 🇨🇳 再见了 | ⏯ |
Bye-bye aussi 🇫🇷 | 🇨🇳 再见了 | ⏯ |
Ути пока 🇷🇺 | 🇨🇳 再见了 | ⏯ |
Tạm biệt 🇻🇳 | 🇨🇳 再见了 | ⏯ |
Ok, there is a lot of time from mine 🇬🇧 | 🇨🇳 好的,离我的时间很多 | ⏯ |
Cả m thấy anh giàng rất nhiều thời gian 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你有很多时间了 | ⏯ |
You have loads of time 🇬🇧 | 🇨🇳 你有很多时间 | ⏯ |
아직 시간 많아요 🇰🇷 | 🇨🇳 还有很多时间 | ⏯ |
Time to say goodbye 🇬🇧 | 🇨🇳 是时候说再见了 | ⏯ |
Đó là một thời gian dài để bạn về nhà, nó không phải an toàn để trở lại muộn 🇻🇳 | 🇨🇳 你回家的时间很长,晚点回来不安全 | ⏯ |
工作太忙要回去了,老公送我去机场坐飞机,美丽的大云南我回来了,家人们再见了过年又见[再见][再见][再见] 🇭🇰 | 🇨🇳 工作太忙要回去了, 老公送我到机场坐飞机, 美丽的云南回来了, 家人们再见了过年见 [再见][再见][再见] | ⏯ |
He has a lot of moments, todo 🇬🇧 | 🇨🇳 他有很多时间,托多 | ⏯ |