美女 🇨🇳 | 🇷🇺 Красоты | ⏯ |
美女你好 🇨🇳 | 🇰🇷 안녕하세요, 아름다움 | ⏯ |
没有美女 🇨🇳 | 🇯🇵 美しい女性はいない | ⏯ |
你好美女 🇨🇳 | 🇰🇷 안녕하세요 아름다움 | ⏯ |
你好美女 🇨🇳 | 🇹🇭 สวัสดีความงาม | ⏯ |
美女人呢 🇨🇳 | 🇭🇰 靚女人呢 | ⏯ |
美女阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty Aunt | ⏯ |
好多美女 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of beautiful women | ⏯ |
早上好!美女! 🇨🇳 | 🇷🇺 Доброе утро! Красоты | ⏯ |
美女多少人民币 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào nhiều RMB là đẹp | ⏯ |
早安!美女爱你❤️ 🇨🇳 | 🇹🇭 สวัสดี! ความงามรักคุณ❤️ | ⏯ |
很高興認識你美女 🇨🇳 | 🇭🇰 好高興認識你靚女 | ⏯ |
那你認為你是美女嗎 🇨🇳 | 🇭🇰 你認為你係靚女咩 | ⏯ |
打個美女友們大回家 🇨🇳 | 🇵🇹 Faça um grande ir com lindas namoradas | ⏯ |
找一個美女不能帶股價 🇨🇳 | 🇵🇹 Procurar uma mulher bonita não pode trazer um preço de estoque | ⏯ |
我是中国小哥哥,来找个美女 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi là một đứa em trai từ Trung Quốc, tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp | ⏯ |
@金玉麻辣烫!我这里是女儿国的 世界️:小美女那去了 🇨🇳 | 🇨🇳 @金玉麻辣烫! 我这里是女儿国的 世界️:小美女那去了 | ⏯ |
美味 🇨🇳 | 🇬🇧 Delicious | ⏯ |
英美 🇨🇳 | 🇰🇷 미국 및 영국 | ⏯ |