Korean to Chinese
난 당신을 사랑하지 않아 🇰🇷 | 🇨🇳 我不爱你 | ⏯ |
어차피 넌 날 사랑하지 않잖아 🇰🇷 | 🇨🇳 反正你不爱我 | ⏯ |
정말 고마워 날 입장 🇰🇷 | 🇨🇳 非常感谢你来我 | ⏯ |
난 더 이상 너를 사랑하지 않아 🇰🇷 | 🇨🇳 我不再爱你了 | ⏯ |
남편 🇰🇷 | 🇨🇳 丈夫 | ⏯ |
몇 남편 🇰🇷 | 🇨🇳 几个丈夫 | ⏯ |
나를 사랑하지 🇰🇷 | 🇨🇳 不爱我 | ⏯ |
난 당신을 사랑해요, 남편 🇰🇷 | 🇨🇳 我爱你,丈夫 | ⏯ |
않아 밭이 🇰🇷 | 🇨🇳 我没有字段 | ⏯ |
아낀 않아 🇰🇷 | 🇨🇳 我不在乎 | ⏯ |
어느 날 🇰🇷 | 🇨🇳 有一天 | ⏯ |
다른 날 🇰🇷 | 🇨🇳 又一天 | ⏯ |
마커스 날 🇰🇷 | 🇨🇳 马库斯日 | ⏯ |
날 해수욕 🇰🇷 | 🇨🇳 在阳光下游泳 | ⏯ |
도움을 날 🇰🇷 | 🇨🇳 帮帮我 | ⏯ |
날 하세요 🇰🇷 | 🇨🇳 请飞 | ⏯ |
쉬는 날 🇰🇷 | 🇨🇳 休息一天 | ⏯ |
잔잔한 날 🇰🇷 | 🇨🇳 平静的一天 | ⏯ |
정말 좋죠 🇰🇷 | 🇨🇳 真的很好 | ⏯ |
난 당신을 사랑해요, 남편 🇰🇷 | 🇨🇳 我爱你,丈夫 | ⏯ |
Bạn không phải chồng tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你不是我的丈夫 | ⏯ |
Yêu chồng 🇻🇳 | 🇨🇳 爱丈夫 | ⏯ |
Thương chồng 🇻🇳 | 🇨🇳 爱丈夫 | ⏯ |
Do you really love me 🇬🇧 | 🇨🇳 你真的爱我吗 | ⏯ |
Tôi không phải chồng Anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是你丈夫 | ⏯ |
Wat of ur husband 🇬🇧 | 🇨🇳 你的丈夫 | ⏯ |
yêu chồng nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 爱丈夫多 | ⏯ |
Yêu chồng nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 爱丈夫多 | ⏯ |
My husband 🇬🇧 | 🇨🇳 我的丈夫 | ⏯ |
You say me ,Really are you love me 🇬🇧 | 🇨🇳 你说我,真的你爱我吗 | ⏯ |
I have lovely son and loved my husband 🇬🇧 | 🇨🇳 我有可爱的儿子,爱我的丈夫 | ⏯ |
Là chồng nhà của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你丈夫在家吗 | ⏯ |
旦那にちゃうやろか 🇯🇵 | 🇨🇳 你该当丈夫吗 | ⏯ |
I really like u as my husband.. 🇬🇧 | 🇨🇳 我真的很喜欢你作为我的丈夫.. | ⏯ |
คุณผัวซะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你丈夫 | ⏯ |
สามีสามี 🇹🇭 | 🇨🇳 丈夫 丈夫 | ⏯ |
ngủ ngon. chồng yêu 🇻🇳 | 🇨🇳 晚安。丈夫爱 | ⏯ |
Vợ yêu chồng 🇻🇳 | 🇨🇳 妻子 爱 丈夫 | ⏯ |