| 旅游签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Tourist visas | ⏯ |
| 旅游签证 🇨🇳 | 🇰🇷 관광 비자 | ⏯ |
| 还是旅游签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or a tourist visa | ⏯ |
| 签证的种类是L旅游签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the type of visa an L-tourist visa | ⏯ |
| 现在就给她做签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Give her a visa now | ⏯ |
| 他们是旅游签证,没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre tourist visas, theyre not coming | ⏯ |
| 她是什么签证 🇨🇳 | 🇬🇧 What visa is she | ⏯ |
| 你拿旅游签证,却在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You get a tourist visa and you work in China | ⏯ |
| 她们是什么签证 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of visa are they | ⏯ |
| 有三种签证:一种是出国留学的。一种工作签证。一种是旅游签证 🇨🇳 | 🇻🇳 Có ba loại thị thực: một là để học tập ở nước ngoài. Một thị thực làm việc. Một là thị thực du lịch | ⏯ |
| 旅游通行证 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel Pass | ⏯ |
| 泰国旅游是落地签 🇨🇳 | 🇹🇭 การท่องเที่ยวในประเทศไทยเป็นเครื่องหมายจากพื้นจรดเพดาน | ⏯ |
| 现在的签证是多次往返 🇨🇳 | 🇰🇷 현재 비자는 여러 번 왕복합니다 | ⏯ |
| 签证是L 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa is L | ⏯ |
| 但是你们可以办签证去中国旅游啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng bạn có thể có được một thị thực để đi du lịch đến Trung Quốc | ⏯ |
| 签证 🇨🇳 | 🇬🇧 visa | ⏯ |
| 签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
| 签证 🇨🇳 | 🇷🇺 Визы | ⏯ |
| 签证 🇨🇳 | 🇮🇹 Visto | ⏯ |