Wanna meet me now 🇬🇧 | 🇨🇳 现在想见我 | ⏯ |
누구를 만나고 싶니 🇰🇷 | 🇨🇳 你想见谁 | ⏯ |
I have cash, but I want to meet 🇬🇧 | 🇨🇳 我有现金,但我想见面 | ⏯ |
Tôi muốn gặp bạn ngay bây giờ có được không 🇻🇳 | 🇨🇳 我现在想见你吗 | ⏯ |
think about now 🇬🇧 | 🇨🇳 现在想想 | ⏯ |
Who am talking to right now 🇬🇧 | 🇨🇳 现在谁在说话 | ⏯ |
ТНЕ MOST BFAUTIWL НАУР. SEE•4 🇬🇧 | 🇨🇳 @_________________________________________________________________见·4 | ⏯ |
วันนี้ถึงลำดับที่4 ครับ 🇹🇭 | 🇨🇳 现在是4号 | ⏯ |
Numerar este cash 🇷🇴 | 🇨🇳 现金是现金 | ⏯ |
To meet now 🇬🇧 | 🇨🇳 现在见面吗 | ⏯ |
Hôm nay mấy giờ anh được nghĩ ạ 🇻🇳 | 🇨🇳 现在你在想 | ⏯ |
Şimdi düşünüyorum 🇹🇷 | 🇨🇳 我现在在想 | ⏯ |
Pensez maintenant 🇫🇷 | 🇨🇳 现在就想 | ⏯ |
이제생각했어요 🇰🇷 | 🇨🇳 现在我想 | ⏯ |
Сейчас я хочу 🇷🇺 | 🇨🇳 现在我想 | ⏯ |
Now you want to 🇬🇧 | 🇨🇳 现在你想 | ⏯ |
i think now 🇬🇧 | 🇨🇳 我想现在 | ⏯ |
Bây giờ muốn đi đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 现在想去 | ⏯ |
Muốn bây giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 现在就想 | ⏯ |