洗后以后会带很多人给给给,还有我们 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau khi rửa sẽ mang lại rất nhiều người dân để cho, và chúng tôi | ⏯ |
以后谁给你不带套做,你就找谁 🇨🇳 | 🇰🇷 누가 콘돔없이 당신을 줄 것이다, 당신은 누구를 찾을 수 있습니까 | ⏯ |
以后你可以带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me later | ⏯ |
到了以后给你给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you the money when you get there | ⏯ |
结束以后我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there when im done | ⏯ |
以后我带你去中国 🇨🇳 | 🇰🇷 나중에 중국으로 데려다 줄게 | ⏯ |
我给你买了表带之后 🇨🇳 | 🇬🇧 After I bought you a strap | ⏯ |
以后我再给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money later | ⏯ |
以后如果还有,我带你去,你给我加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Later, if there is, I will take you, you give me fuel | ⏯ |
以后回家我给你放行李箱里带走 🇨🇳 | 🇯🇵 家に帰ったら スーツケースに入れて持ってくる | ⏯ |
以后有机会你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me later | ⏯ |
以后去中国玩,我带你 🇨🇳 | 🇫🇷 Plus tard pour jouer en Chine, je vous emmènerai | ⏯ |
以后我带你去中国玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đưa bạn đến Trung Quốc để chơi sau này | ⏯ |
带给你的 🇨🇳 | 🇰🇷 당신에게 가져 오십시오 | ⏯ |
带给你吃 🇨🇳 | 🇻🇳 Mang cho bạn ăn | ⏯ |
以后都包给你彻砖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pack it all for you in the future | ⏯ |
以后会还给你们吗 🇨🇳 | ar هل ستعاد اليك في المستقبل ؟ | ⏯ |
以后我给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you later | ⏯ |
我可以带带你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you with you | ⏯ |