换别的款 🇨🇳 | 🇬🇧 Change something else | ⏯ |
不换别人 🇨🇳 | 🇰🇷 사람을 바꾸지 마십시오 | ⏯ |
换老公了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là một sự thay đổi của chồng | ⏯ |
换过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
节奏保持一致,别老换 🇨🇳 | 🇰🇷 리듬은 일관성, 항상 변경하지 마십시오 | ⏯ |
换一种换别的可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change another | ⏯ |
有name换换换换了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a name change | ⏯ |
我去换钱 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 돈을 바꿀거야 | ⏯ |
去换日元 🇨🇳 | 🇯🇵 日本円を変える | ⏯ |
他去换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to change money | ⏯ |
去哪里换 🇨🇳 | 🇮🇩 Dimana harus berubah | ⏯ |
兑换兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 Redemption | ⏯ |
换 🇨🇳 | 🇻🇳 Thay đổi | ⏯ |
我去告诉老板,让他一会儿来换 🇨🇳 | 🇷🇺 Я скажу своему боссу и позволю ему изменить его позже | ⏯ |
换老板了是吗 🇨🇳 | 🇰🇷 보스를 변경, 그렇지 않아 | ⏯ |
原来4年换,现在不换了 🇨🇳 | 🇰🇷 원래 4 년 변경, 지금 변경되지 않습니다 | ⏯ |
别人一看都是几万块换他是两三张来换 🇨🇳 | 🇻🇳 Những người khác nhìn hàng chục ngàn đô la cho anh ta hai hoặc ba thay đổi | ⏯ |
全部换过来 🇨🇳 | 🇬🇧 All for it | ⏯ |
我去换衣服 🇨🇳 | 🇯🇵 私は服を着替えに行きまし | ⏯ |