Korean to Vietnamese
이리 오우 🇰🇷 | 🇨🇳 加油 | ⏯ |
이리 안고 돌아갈 수는 없는 단아한 저런 🇰🇷 | 🇨🇳 我不能回去 | ⏯ |
加油 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố lên | ⏯ |
来来来 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố lên | ⏯ |
快点快点 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố lên | ⏯ |
啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố lên | ⏯ |
得了 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố lên | ⏯ |
快上来吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố lên | ⏯ |
快快 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố lên | ⏯ |
口来 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố lên | ⏯ |
就来 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố lên | ⏯ |
尽量快点 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố gắng để nhanh lên | ⏯ |
上来 🇨🇳 | 🇻🇳 Lên | ⏯ |
收拾 🇨🇳 | 🇻🇳 Lên | ⏯ |
轻一点 🇨🇳 | 🇻🇳 Sáng lên | ⏯ |
努力去找 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố gắng tìm nó | ⏯ |
印好的,尽量靠一边 🇨🇳 | 🇻🇳 In, cố gắng bên | ⏯ |
我试试 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cố gắng | ⏯ |
说话赶紧 🇨🇳 | 🇻🇳 Nói nhanh lên | ⏯ |
站起来那个 🇨🇳 | 🇻🇳 Đứng lên đó | ⏯ |
举起手来! 🇨🇳 | 🇻🇳 Giơ tay lên | ⏯ |