Korean to Vietnamese
와 다시 와 🇰🇷 | 🇨🇳 回来吧 | ⏯ |
리 🇰🇷 | 🇨🇳 李 | ⏯ |
다음에 봐 🇰🇷 | 🇨🇳 回头见 | ⏯ |
자라 봐 🇰🇷 | 🇨🇳 看成长 | ⏯ |
꼭 봐 🇰🇷 | 🇨🇳 我一切地看待它 | ⏯ |
그것 봐 🇰🇷 | 🇨🇳 看看吧 | ⏯ |
먹어 봐 🇰🇷 | 🇨🇳 吃吧 | ⏯ |
어우 봐 🇰🇷 | 🇨🇳 哦,看啊 | ⏯ |
처음 봐 🇰🇷 | 🇨🇳 第一次看到 | ⏯ |
말음해 봐 🇰🇷 | 🇨🇳 让我们说点什么 | ⏯ |
와 보지 🇰🇷 | 🇨🇳 和猫 | ⏯ |
와 있어요 🇰🇷 | 🇨🇳 我在这里 | ⏯ |
와 아이니 🇰🇷 | 🇨🇳 艾尼 | ⏯ |
한국 와 🇰🇷 | 🇨🇳 韩国 | ⏯ |
이해할 와 🇰🇷 | 🇨🇳 来理解 | ⏯ |
마침 와 🇰🇷 | 🇨🇳 结束了 | ⏯ |
리 위시안 🇰🇷 | 🇨🇳 李维山 | ⏯ |
리 화 🇰🇷 | 🇨🇳 李华 | ⏯ |
리 명 🇰🇷 | 🇨🇳 李明 | ⏯ |
他没有你好看 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông không nhìn tốt với bạn | ⏯ |
看清楚才娶一个 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn rõ ràng kết hôn với một | ⏯ |
你看你看,你看 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn này, nhìn xem | ⏯ |
看看 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn | ⏯ |
看一下子一张床的房间,再看一下两张床的房间 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn vào phòng với giường cùng một lúc, và sau đó nhìn vào phòng hai giường | ⏯ |
李笑什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Lee cười là gì | ⏯ |
跳得很好看,百看不厌 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhảy nhìn rất tốt, trăm nhìn vào | ⏯ |
漂亮点 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn đẹp lắm | ⏯ |
看你 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn anh kìa | ⏯ |
看你本人 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn anh kìa | ⏯ |
you look young 🇨🇳 | 🇻🇳 bạn nhìn trẻ | ⏯ |
李好呢 🇭🇰 | 🇻🇳 Còn Lee thì thế nào | ⏯ |
Với chị của em 🇨🇳 | 🇻🇳 Vi chca em | ⏯ |
看不到 🇨🇳 | 🇻🇳 Không thể nhìn thấy | ⏯ |
好看吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có nhìn tốt không | ⏯ |
看着抄 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn vào bản sao | ⏯ |
看下衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn quần áo đi | ⏯ |
看点黑 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn vào màu đen | ⏯ |
看你就是逼痒痒了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhìn bạn là ngứa | ⏯ |