那面都是拼装 🇨🇳 | 🇻🇳 Bên đó là tất cả lắp ráp | ⏯ |
是拼装的 🇨🇳 | 🇰🇷 그것은 포장 | ⏯ |
有这种那个上面有猫头鹰图案的 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một cái này với một mẫu cú trên đó | ⏯ |
相框上的都是拼图里带的吗 🇨🇳 | 🇯🇵 額縁にパズルが入ってるの | ⏯ |
你那上面叫的那个软件上面是很多人都是陌生人拼到一个方向去的,然后给你们装到一个车上 🇨🇳 | 🇰🇷 위에서 호출 한 소프트웨어는 낯선 사람에 게 자동차에 넣어 많은 | ⏯ |
拼图 🇨🇳 | 🇬🇧 Puzzle | ⏯ |
拼图 🇨🇳 | 🇪🇸 Rompecabezas | ⏯ |
拼图 🇨🇳 | 🇰🇷 퍼즐 | ⏯ |
拼图 🇨🇳 | 🇯🇵 パズル | ⏯ |
拼图 🇨🇳 | 🇷🇺 Головоломки | ⏯ |
把图案印在衣服上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Print the pattern on the clothes | ⏯ |
那个上面的套装还有吗 🇨🇳 | 🇯🇵 上のスーツは | ⏯ |
图案 🇨🇳 | 🇬🇧 Pattern | ⏯ |
有骆驼图案的那一个烟 🇨🇳 | 🇷🇺 Сигарета с верблюжьим рисунком | ⏯ |
这种的上面有猫头鹰图案的 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều này có một mô hình Owl trên nó | ⏯ |
包装和图上面一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The package is the same as the one on the picture | ⏯ |
这个迪拜的图案 🇨🇳 | 🇬🇧 This Dubai pattern | ⏯ |
那个全部都做了,上面那个上面的全做了 🇨🇳 | 🇲🇾 Itu sahaja yang dilakukan, Semua di atas | ⏯ |
那个是原装,实木,这些都是后上的气 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là nguyên bản, gỗ cứng, đây là những khí ở phía sau | ⏯ |