书包书包 🇨🇳 | 🇬🇧 The bag | ⏯ |
老师拿走了我的书 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher took my book | ⏯ |
老师,书我拿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, I took the book | ⏯ |
书书包 🇨🇳 | 🇬🇧 A book bag | ⏯ |
我的书包比你的书包重 🇨🇳 | 🇬🇧 My bag is heavier than yours | ⏯ |
我的书包比她的书包重 🇨🇳 | 🇬🇧 My bag is heavier than hers | ⏯ |
书包 🇨🇳 | 🇬🇧 satchel | ⏯ |
书包 🇨🇳 | 🇬🇧 schoolbag | ⏯ |
书包 🇨🇳 | 🇪🇸 Bolsa | ⏯ |
书包 🇨🇳 | 🇯🇵 ランドセル | ⏯ |
书包 🇨🇳 | 🇷🇺 Сумка | ⏯ |
你的书包和我的书包是一样的 🇨🇳 | 🇰🇷 가방은 저와 동일합니다 | ⏯ |
书包里有一只老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a mouse in the bag | ⏯ |
带老师回家教书,你是想当老师回家教书是吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Mang giáo viên về nhà giảng dạy, bạn muốn trở thành một giáo viên để về nhà để giảng dạy, phải không | ⏯ |
橘色的书包 🇨🇳 | 🇬🇧 Orange school bag | ⏯ |
在你的书包 🇨🇳 | 🇬🇧 In your bag | ⏯ |
灰色的书包 🇨🇳 | 🇬🇧 Grey bag | ⏯ |
我的英语老师是李老师,黄老师,龙老师english t 🇨🇳 | 🇬🇧 My English teacher is Miss Li, Miss Huang, And Mr. Long english t | ⏯ |
老师早上好,我们放书包去玩玩去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning teacher, we put the bag to play | ⏯ |