| 冲完电之后,第一个给你回信息  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau khi điện được sạc, người đầu tiên sẽ cung cấp cho bạn trở lại thông tin | ⏯ | 
| 你给我发个信息  🇨🇳 | 🇮🇳  मुझे एक संदेश भेजें। | ⏯ | 
| 完成货柜给你信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Complete the container to give you information | ⏯ | 
| 等一下,你们发信息给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, you send me a message | ⏯ | 
| 回个信息给我  🇨🇳 | 🇻🇳  Cho tôi một tin nhắn trở lại | ⏯ | 
| 我选好发信息给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill choose to send you a message | ⏯ | 
| 然后给我们一个备案号  🇨🇳 | 🇬🇧  and give us a filing number | ⏯ | 
| 我知道你在忙,你忙完之后信息给我吧!  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi biết bạn đang bận rộn, cung cấp cho tôi những thông tin sau khi bạn đang bận rộn | ⏯ | 
| 突然给你发信息,打扰你了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Suddenly sent you a message, bother you | ⏯ | 
| 吃完午餐发信息给你  🇨🇳 | 🇻🇳  Gửi cho bạn một tin nhắn sau khi ăn trưa | ⏯ | 
| 到家后发信息给我  🇨🇳 | 🇷🇺  Отправь мне сообщение, когда ты приедишь домой | ⏯ | 
| 我以后都找你好吗??我有时间给你发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find you later, okay? I have time to send you a message | ⏯ | 
| 转微信给我,然后我给你提过  🇨🇳 | 🇬🇧  Pass me a weed, and Ill mention it to you | ⏯ | 
| 转微信给我,然后我给你苹果  🇨🇳 | 🇬🇧  Pass me a weed, and then Ill give you apples | ⏯ | 
| 你给我评评理  🇨🇳 | 🇪🇸  Dame una reseña | ⏯ | 
| 我到了之后给你发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill send you a message when I get there | ⏯ | 
| 吃好给我发信息  🇨🇳 | 🇰🇷  잘 먹고 나에게 메시지를 보내 | ⏯ | 
| 你等好了给我发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait and send me a message | ⏯ | 
| 你是让别人给你微信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you asking someone else to give you WeChat | ⏯ |