Korean to Chinese
Because is cold 🇬🇧 | 🇨🇳 因为冷 | ⏯ |
Cold 🇬🇧 | 🇨🇳 寒冷 | ⏯ |
Chilly 🇬🇧 | 🇨🇳 寒冷 | ⏯ |
寒いしさ 🇯🇵 | 🇨🇳 寒冷 | ⏯ |
chilly 🇬🇧 | 🇨🇳 寒冷 | ⏯ |
寒冷 🇬🇧 | 🇨🇳 federyfire | ⏯ |
추위에 🇰🇷 | 🇨🇳 在寒冷的 | ⏯ |
Để thay đồ lạnh lắm 🇻🇳 | 🇨🇳 改变寒冷 | ⏯ |
Chill foot 🇬🇧 | 🇨🇳 寒冷的脚 | ⏯ |
Im come from chilling 🇬🇧 | 🇨🇳 我来自寒冷 | ⏯ |
Chill shirt 🇬🇧 | 🇨🇳 寒冷的衬衫 | ⏯ |
Cold weather 🇬🇧 | 🇨🇳 寒冷的天气 | ⏯ |
Đêm lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 寒冷的夜晚 | ⏯ |
Lạnh và đói 🇻🇳 | 🇨🇳 寒冷和饥饿 | ⏯ |
One chilling 🇬🇧 | 🇨🇳 一个寒冷的 | ⏯ |
Cold day 🇬🇧 | 🇨🇳 寒冷的一天 | ⏯ |
Cold night 🇬🇧 | 🇨🇳 寒冷的夜晚 | ⏯ |
Ừ vì thời tiết lạnh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 因为天气太冷了 | ⏯ |
vì thời tiết lạnh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 因为天气太冷了 | ⏯ |