他脑子有病 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a disease in his brain | ⏯ |
头脑不好 🇨🇳 | 🇯🇵 頭が悪い | ⏯ |
脑子 🇨🇳 | 🇬🇧 mind | ⏯ |
脑子 🇨🇳 | 🇯🇵 脳 | ⏯ |
晚上听音乐对脑子不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Nghe nhạc vào buổi tối là xấu cho bộ não của bạn | ⏯ |
少脑子 🇨🇳 | 🇬🇧 Less brain | ⏯ |
你是不是不长脑子 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not long-brained | ⏯ |
脑子里全是他的事 🇨🇳 | 🇯🇵 頭の中は彼のことだ | ⏯ |
脑残,瓜批,神经病,你他妈怕不是脑子有包 🇨🇳 | 🇬🇧 Brain disability, melon batch, neuropathy, you and his mother afraid is not the brain has a bag | ⏯ |
她的脑子时好时坏 🇨🇳 | 🇬🇧 Her brain is good and bad | ⏯ |
他脑子有问题神经病 🇨🇳 | ar لديه مشكله في المخ | ⏯ |
脑子有坑 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a hole in the brain | ⏯ |
脑子聪明 🇨🇳 | 🇯🇵 頭が賢い | ⏯ |
脑子有屎 🇨🇳 | 🇰🇷 뇌에는 존재합니다 | ⏯ |
没有脑子 🇨🇳 | 🇬🇧 No brain | ⏯ |
我让老板训的脑子不好用了 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 상사의 뇌가 심하게 작동하게했다 | ⏯ |
脑对眼睛不好哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Brain is bad for eyes | ⏯ |
你设置好脑子,亲爱的,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You set your brain, dear, okay | ⏯ |
你不让他玩电脑,他生气了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông đã tức giận khi bạn không để cho anh ta chơi máy tính | ⏯ |