| 你打电话给我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You called my friend | ⏯ |
| 打电话给你朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Call your friend | ⏯ |
| 给男朋友打电话 🇨🇳 | 🇯🇵 ボーイフレンドに電話する | ⏯ |
| 刚才朋友打电话给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn tôi gọi tôi chỉ là bây giờ | ⏯ |
| 我的朋友打电话给我了 🇨🇳 | 🇮🇩 Teman saya menelepon saya | ⏯ |
| 我朋友电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends phone number | ⏯ |
| 给国内的朋友打电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Gọi cho một người bạn ở nhà | ⏯ |
| 每日给男朋友打电话 🇨🇳 | 🇯🇵 毎日ボーイフレンドに電話する | ⏯ |
| 男朋友打电话 🇨🇳 | 🇯🇵 ボーイフレンドが電話する | ⏯ |
| 和朋友打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to a friend | ⏯ |
| 我朋友打电话给你 你没接 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn tôi gọi bạn, bạn đã không nhặt nó lên | ⏯ |
| 我朋友要给你打电话,你可以给 🇨🇳 | 🇯🇵 私の友人はあなたに電話したい、あなたは与えることができます | ⏯ |
| 你给你朋友打过电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call your friend | ⏯ |
| 和女朋友打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to your girlfriend | ⏯ |
| 你有个朋友说要找你他电话,他打电话给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một người bạn nói rằng ông đang tìm kiếm bạn, và ông gọi tôi | ⏯ |
| 明天我和我的朋友一起,我给你电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Ill be with my friends, Ill call you | ⏯ |
| 8点和朋友打电话 🇨🇳 | 🇰🇷 8시 친구와 통화 | ⏯ |
| 邮寄员会打电话给你的,并不是我的朋友打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The mailer will call you, not my friend | ⏯ |
| 给我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to my girlfriend | ⏯ |