Vietnamese to Korean
有香水吗 🇻🇳 | 🇰🇷 시세나 | ⏯ |
Anh có nước uống không 🇻🇳 | 🇨🇳 你有饮用水吗 | ⏯ |
Bạn có nước hoa giả thương hiệu không 🇻🇳 | 🇨🇳 你们有仿品牌香水吗 | ⏯ |
Bạn muốn dùng nước gì không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想用水吗 | ⏯ |
những trái ngon 🇻🇳 | 🇨🇳 美味水果 | ⏯ |
Có uống nước 🇻🇳 | 🇨🇳 饮用水 | ⏯ |
xÀY DUNG MOI TRISdNG LAM VIÊc (HONG THU6c 🇻🇳 | 🇨🇳 MOI TRISdNG 的内容蓝色(香港 THU6c | ⏯ |
Có phải bạn muốn ra sân bay để về nước không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想去机场喝水吗 | ⏯ |
Chú xuống chỗ nào Hà Nội 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去河内 | ⏯ |
Tôi muốn đi uống nước 🇻🇳 | 🇨🇳 我想去喝水 | ⏯ |
bạn có đi không 🇻🇳 | 🇨🇳 你去吗 | ⏯ |
Không hôm nay được tạm ứng 1 ích 🇻🇳 | 🇨🇳 今天没有得到1个有用的 | ⏯ |
Em có dùng gia lô không 🇻🇳 | 🇨🇳 你用背包吗 | ⏯ |
Bạn có muốn xuống căng tin uống chút nước không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想吃点水吗 | ⏯ |
Tôi có làm trái tim anh phải đau không 🇻🇳 | 🇨🇳 我的心脏有伤吗 | ⏯ |
Có điều gì anh nói đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你有什么说的吗 | ⏯ |
Có thú vị không 🇻🇳 | 🇨🇳 有趣吗 | ⏯ |
Bạn có chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你有吗 | ⏯ |
Bạn đi đâu đấy về nước à 🇻🇳 | 🇨🇳 你要去哪里取水 | ⏯ |