Vietnamese to Korean
Bạn có nước hoa giả thương hiệu không 🇻🇳 | 🇨🇳 你们有仿品牌香水吗 | ⏯ |
室内去味用的香水有吗 🇻🇳 | 🇰🇷 자만하게 | ⏯ |
Anh có nước uống không 🇻🇳 | 🇨🇳 你有饮用水吗 | ⏯ |
Bạn muốn dùng nước gì không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想用水吗 | ⏯ |
Bạn có muốn xuống căng tin uống chút nước không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想吃点水吗 | ⏯ |
Có thú vị không 🇻🇳 | 🇨🇳 有趣吗 | ⏯ |
Bạn có chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你有吗 | ⏯ |
hk hỉu 🇻🇳 | 🇨🇳 香港 | ⏯ |
Ngò lý 🇻🇳 | 🇨🇳 香菜 | ⏯ |
@大明在越南:一个越南人喜欢一个中国香港人,爱情故事,名字叫hongkong 🇻🇳 | 🇨🇳 [:],[,],[],[],[],[],香港 | ⏯ |
hongkong 🇻🇳 | 🇨🇳 香港 | ⏯ |
Áo zàng có làm anh bàng hoàng ? 🇻🇳 | 🇨🇳 你有鹰吗?! | ⏯ |
Có phải bạn muốn ra sân bay để về nước không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想去机场喝水吗 | ⏯ |
DEU Perfumed Sh0iA Gel sÜA TÅM NI-Øc HOA DWNG DA V6i SILK PROTEIN 🇻🇳 | 🇨🇳 DEU 香水 Sh0iA 凝胶 s_A-_c FLOWER DWNG DA V6i SILK | ⏯ |
Da hk 🇻🇳 | 🇨🇳 大香港 | ⏯ |
Bạn có hộ chiếu không 🇻🇳 | 🇨🇳 你有护照吗 | ⏯ |
Bạn có một người yêu 🇻🇳 | 🇨🇳 你有情人吗 | ⏯ |
anh có làm hộ chiếu không 🇻🇳 | 🇨🇳 你有护照吗 | ⏯ |
Bạn có con 🇻🇳 | 🇨🇳 你有孩子吗 | ⏯ |