Korean to Chinese
과마모 건강모 🇰🇷 | 🇨🇳 过度穿健康母亲 | ⏯ |
과마모 건강모 🇰🇷 | 🇨🇳 过度穿健康母亲 | ⏯ |
Chúc mẹ sinh nhật vui vẻ , sức khỏe thât tốt 🇻🇳 | 🇨🇳 生日快乐,母亲,身体健康 | ⏯ |
ध़नंऐ इछऊक्ष सथ़़ए 🇮🇳 | 🇨🇳 健康健康 | ⏯ |
Healthy or unhealthy 🇬🇧 | 🇨🇳 健康或不健康 | ⏯ |
元気 🇯🇵 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
건강 🇰🇷 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
보건 🇰🇷 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
Healthy 🇬🇧 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
healthy 🇬🇧 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
Khỏe 🇻🇳 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
health 🇬🇧 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
wellness 🇬🇧 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
Health 🇬🇧 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
Thüy có vê KO 🇻🇳 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
Sante 🇫🇷 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
sanitário 🇵🇹 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
здоровье 🇷🇺 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
Có khỏe không 🇻🇳 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |
Nị khỏe không 🇻🇳 | 🇨🇳 健康 | ⏯ |