生一个儿子 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một con trai | ⏯ |
要生个儿子 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một con trai | ⏯ |
我还想生一个儿子 🇨🇳 | 🇫🇷 Je veux aussi avoir un fils | ⏯ |
生儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a son | ⏯ |
给你生个儿子 🇨🇳 | 🇰🇷 아들을 주세요 | ⏯ |
一个女儿,一个儿子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A daughter, a son | ⏯ |
您有一个儿子和一个女儿 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Tienes un hijo y una hija | ⏯ |
我有一个儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a son | ⏯ |
你有一个儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a son | ⏯ |
我就一个儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a son | ⏯ |
我想要一个儿子和一个女儿 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn có một con trai và một con gái | ⏯ |
这位女女孩子准备给我这个朋友生一个儿子,生一个儿子是50万人民币 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái sẽ cho tôi một người bạn này, một con trai là 500.000 nhân dân tệ | ⏯ |
你有多少个儿子啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bao nhiêu con trai | ⏯ |
那儿有多少个桃子 🇨🇳 | 🇬🇧 How many peaches are there | ⏯ |
他的女儿刚刚生了一个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 His daughter has just given birth to a child | ⏯ |
他有两个儿子一个医生另一个也是教师 🇨🇳 | 🇬🇧 He has two sons, a doctor and a teacher | ⏯ |
他有两个儿子一个是医生另一个是教师 🇨🇳 | 🇬🇧 He has two sons, a doctor, a teacher | ⏯ |
他们有一个儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 They have a son | ⏯ |
一个儿子的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture of a son | ⏯ |